Có 2 kết quả:
賽跑 sài pǎo ㄙㄞˋ ㄆㄠˇ • 赛跑 sài pǎo ㄙㄞˋ ㄆㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) race (running)
(2) to race (running)
(2) to race (running)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) race (running)
(2) to race (running)
(2) to race (running)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh